Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo Đại - chính trường và tình trường : Sách tham khảo / Minh Châu sưu tầm, chỉnh lý và biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 383tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07718, PD/VV 07719, PM/VV 05918, PM/VV 05919
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 2 Bắc cung hoàng hậu Lê Ngọc Hân thời ở Huế / Nguyễn Đắc Xuân . - H. : Thuận Hóa, 2014 . - 219 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04883-PD/VV 04886, PM/VV 04470
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 3 Bí sử Vương triều Việt Nam và thế giới : Sách tham khảo / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 367tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07806, PD/VV 07807, PM/VV 05832, PM/VV 05833
  • Chỉ số phân loại DDC: 959
  • 4 Các Hoàng đế Trung Hoa / Đặng Duy Phúc . - H. : Văn học, 2012 . - 478tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07799, PD/VV 07800, PM/VV 05842, PM/VV 05843
  • Chỉ số phân loại DDC: 951
  • 5 Chị Minh Khai / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 156tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09504, PD/VV 09505, PM/VV 06467
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 6 Chu Mạnh Trinh nhà nho tài tử / Thế Anh biên soạn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2016 . - 511tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07803, PD/VV 07804, PM/VV 05838, PM/VV 05839
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 7 Hào khí Đông A và Trần triều ấn sử / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07808, PD/VV 07809, PM/VV 05834, PM/VV 05835
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 8 Họ đã làm gì để có được thành quả / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn & giới thiệu . - H. : Dân Trí, 2017 . - 208tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06903, PD/VV 06904
  • Chỉ số phân loại DDC: 920.05
  • 9 Hồn sử Việt - Những giai thoại và truyền thuyết nổi tiếng / Minh Châu . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 615tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07795, PD/VV 07796, PM/VV 05853, PM/VV 05854
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 10 Lê triều Lý thị sự tích Lý Công Uẩn : Dã sử thuần túy Việt Nam / Phạm Minh Kiên . - Tái bản trên bản in năm 1956. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 455 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04907-PD/VV 04910, PM/VV 04593
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 11 Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn/ Nguyễn Văn Hồng . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 595 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02612, Pd/vv 02613
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 12 Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 13 Nguyễn Thị Định, vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07697, PD/VT 07698, PM/VT 10312
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 14 Nguyễn Tri Phương / Phan Trần Chúc, Lê Quế; Trần Đình Sơn hiệu đính . - Tái bản trên bản in năm 1956. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 171 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04839-PD/VV 04842, PM/VV 04558
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 15 Những con rồng Đại Việt - Huyền sử và giai thoại : Sách tham khảo / Lê Ngọc biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07797, PD/VV 07798, PM/VV 05851, PM/VV 05852
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 16 Những nhân vật lịch sử đời Lê (Thẩm án các công thần khai quốc đời Lê) / Đinh Công Võ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2001 . - 308 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02434
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.702
  • 17 Những nhân vật nổi tiếng thế giới / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 436tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08906-PD/VV 08908, PM/VV 06162, PM/VV 06163
  • Chỉ số phân loại DDC: 920
  • 18 Những thám hoa đặc biệt trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07787, PD/VV 07788, PM/VV 05845, PM/VV 05846
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 19 Những vị vua của các triều đại Việt Nam : Từ cổ đại đến triểu Trần / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Lao động, 2019 . - 219tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07778, PD/VV 07779, PM/VV 06001, PM/VV 06002
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 20 Những vị vua của các triều đại Việt Nam : Từ nhà Hồ đến triều Nguyễn / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Lao động, 2019 . - 235tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07776, PD/VV 07777, PM/VV 06003, PM/VV 06004
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 21 Phan Đình Phùng : một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886 - 1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy. - H. : Dân trí, 2014 . - 319 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04835-PD/VV 04838, PM/VV 04579
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 22 The world almanac and book of fact 2005 . - New York : World almanac book, 2005 . - 1008p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01115
  • Chỉ số phân loại DDC: 030
  • 23 The world almanac and book of facts 2004 . - New York : World Almanac book, 2004 . - 1008 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00352, SDH/Lv 00353
  • Chỉ số phân loại DDC: 030
  • 24 Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương / Phan Trần Chúc, Nguyễn Triệu Luật . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 223 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04847-PD/VV 04850, PM/VV 04506
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 25 Trần Hưng Đạo / Hoàng Thúc Trâm . - Tái bản trên bản in năm 1950. - H. : Dân trí, 2015 . - 159 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04887-PD/VV 04890, PM/VV 04566
  • Chỉ số phân loại DDC: 958.7
  • 26 Trần Thủ Độ : Danh nhân truyện ký / Trúc Khê . - Tái bản theo bản in năm 1943. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 141 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04895-PD/VV 04898, PM/VV 04555
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 27 Vua Bà Triệu Ẩu :Tiểu thuyết lịch sử về bà Triệu Thị Trinh đánh giặc Ngô / Nguyễn Tử Siêu . - Tái bản trên bản in năm 1936. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 371 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04903-PD/VV 04906, PM/VV 04578
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 28 Ý chí sắt đá / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 250tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06901, PD/VV 06902
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.8
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :